--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kì cạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kì cạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kì cạch
+
Clatter (tiếng đục đẽo)
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
kì cạch
:
Clatter (tiếng đục đẽo)
+
tedious
:
chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻa tedious lecture một bài thuyết trình chán ngắt